Máy in tem nhãn hóa đơn Zebra 105SLPlus là dòng máy in lý tưởng đáp ứng mọi nhu cầu in mã vạch của khách hàng. Dòng máy 105 SL được thiết kế hoàn toàn bẳng kim loại, kết cấu mạnh mẽ, chắc chắn, đảm bảo sự ổn định trong suốt quá trình vận hành. Khu vực lắp ống mực (Ribbons) được cải tiến giúp việc tháo lắp ống mực trở nên dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, màn hình điểu khiển trực quan giúp việc vận hành máy in mã vạch Zebra 105SL Plus trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
Máy in decal nhiệt này được thiết kế để dễ dàng tích hợp với hệ thống hiện có. Giúp hỗ trợ nhiều kết nối tiêu chuẩn bao gồm Parallel, Serial, USB và Ethernet cùng với khả năng tương thích ngược giúp việc tích hợp trỏ nên nhanh chóng và đơn giản. Nhằm hỗ trợ thêm kết nối, đó là ZebraNet® b/g Print Server tùy chọn hỗ trợ không dây.
Máy phù hợp với các cửa hàng lớn và in mã vạch công nghiệp.
Thông số kỹ thuật :
Đặc tính | Giá trị |
Bộ nhớ tiêu chuẩn: | 16 MB SDRAM; 8 MB Flash |
Độ phân giải: | 203 dpi/8 dots per mm 300 dpi/12 dots per mm (optional) |
Độ rộng có thể in: | 4.0”/102 mm |
Chiều dài có thể in: | 203 dpi: 150”/3810 mm (with standard memory) 300 dpi (optional): 100”/2540 mm (with standard memory) |
Tốc độ in: | 203 dpi: 12”/305 mm per second 300 dpi: 10”/254 mm per second |
Loại giấy: | continuous, die-cut, or black mark, notch |
Độ giày của giấy (label and liner): | 0.003”/0.076 mm to 0.012”/0.305 mm |
Maximum media roll size: | 8.0”/203 mm O.D. on a 3”/76 mm I.D. core |
Media width (label and liner): | 0.79”/20 mm to 4.5”/114 mm |
Maximum non-continuous label length: | 39”/991 mm |
Ribbon Characteristics: | Standard Lengths: 1476’/450 m or 984’/300 m Provides 2:1 and 3:1 media roll to ribbon ratios Maximum ribbon roll size: 3.2”/81.3 mm O.D. on a 1.0”/25.4 mm I.D. core Ribbon wound coated-side out Ribbon width: 0.79”/20 mm to 4.33”/110 mm |
Barcode Symbologies: | All standard linear and 2D barcodes supported For optimum print quality and printer performance, use genuine Zebra™ supplies. |
Kết nối tiêu chuẩn: | Serial RS-232 and bi-directional parallel ports—with auto detect USB 2.0 |
Kích thước: | Height: 15.5”/393.7 mm Width: 10.31”/261.9 mm Depth: 20.38”/517.5 mm |
Trọng lượng: | 50 lbs/22.7 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.