Máy đọc mã vạch di động Zebra MC2100 được thiết kế có thể đọc mã vạch dạng 1D, 2D phục vụ cho các hoạt động của cửa hàng và quản lý kho hàng. MC21000 có những gì nó cần để có thể chấp tự động chụp các dữ liệu hàng tồn kho ngay tại điểm làm việc. Với xếp hạng về khả năng chịu rơi và chịu rung lắc, kỹ thuật gắn IP54, bàn phím thu gọn và cửa sổ thoát Corning Gorilla Glass, MC2100 liên tục hoạt động mặc dù bị rơi, va đập và tràn nước.
Và mặc dù máy quét mã vạch Zebra MC2100 này có giá không cao nhưng bạn nhận được nhiều tính năng thường tìm thấy trong các máy tính di động đắt hơn. Thiết kế chắc chắn cho mục đích sử dụng hàng ngày, cả ngày.
Thông số kỹ thuật:
Đặc tính vật lý |
|
Kích thước |
6.76 in. H x 1.34 in. D x 2.40 in. W 171.7 mm H x 34.1 mm D x 60.9 mm W |
Trọng lượng |
Cấu hình WLAN, gồm pin: 8.32 oz./236 g Cấu hình Batch, gồm pin: 8.04 oz./228 g |
Màn hình hiển thị |
2.8 in. QVGA có đèn backlight; TFT-LCD, 64K màu, cảm ứng (chỉ có với MC2180) |
Các loại bàn phím (tùy chọn) |
27- phím số; 2 phím có thể lập trình (chỉ có với MC2180); |
Khe thẻ nhớ mở rộng |
Thẻ nhớ có thể thay dễ dàng Micro SDHC (lên tới 32GB) |
Âm thanh |
Loa và microphone (Chỉ có với MC2180) Buzzer (MC2100) |
Đặc tính vận hành |
|
CPU |
Bộ xử lý Marvell PXA 320 624 MHz |
Hệ điều hành |
Microsoft® Embedded CE 6.0 |
Bộ nhớ (RAM/ROM): |
128 MB RAM/256 MB ROM; người dùng có thể nâng cáp dạng microSD (lên tới 32GB) |
Nguồn |
Pin sạc thông minh 2400 mAh, người dùng có thể thay |
Khả năng đọc mã vạch |
1D linear imager, 1D laser, 1D/2D area imager (MC2180) |
Thông số môi trường |
|
Khả năng chịu rơi |
Cho phép rơi nhiều lần từ độ cao 4 ft./1.2 m xuống sàn bê tông (nhiệt độ phòng) MIL STD 810G; 3 ft./0.91 xuống sàn bê tông (nhiệt độ hoạt động) |
Độ bền cơ học |
Cho phép nảy tương đương 1000 1.64 ft./0.5 m |
Nhiệt độ hoạt động |
14° F to 122° F/-10° C to 50° C |
Nhiệt đô lưu trữ |
-40° F to 158° F/-40° C to 70° C |
Độ bền môi trường (độ kín) |
IP54 |
Độ ẩm |
5-95% không ngưng tụ |
ESD |
15KV Air; 8KV trực tiếp |
Giao tiếp với PC |
|
I/O |
Micro USB 1.1 tốc độ cao |
Thiết bị ngoại vi và phụ kiện (Tùy chọn) |
|
Đế sạc và giao tiếp |
Đế 1-slot docking USB; Đế 4-slot docking chỉ sạc; Đế Ethernet 4 khe, bộ sạc pin – 4 khe; USB đồng bộ/sạc |
Giao tiếp không dây |
|
Wireless LAN |
Wi-Fi 802.11b/g/n and Bluetooth (MC2180) |
Bảo mật |
WPA, WPA2, EAP-TTLS/MSCHAPv2, EAP-FAST (Cisco), PEAPv0/EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-TLS |
WPAN |
Bluetooth Class II, v 2.0 with EDR; tích hợp anten |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.